Loading data. Please wait

EN 335-3

Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 335-3
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Ngày phát hành
1995-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 335-3 (1995-09), IDT * BS EN 335-3 (1996-04-15), IDT * NF B50-100-3 (1995-10-01), IDT * SN EN 335-3 (1995), IDT * OENORM EN 335-3 (1995-11-01), IDT * PN-EN 335-3 (2001-03-07), IDT * SS-EN 335-3 (1995-11-24), IDT * UNE-EN 335-3 (1996-05-23), IDT * TS EN 335-3 (1997-03-21), IDT * UNI EN 335-3:1998 (1998-10-31), IDT * STN EN 335-3 (1997-12-01), IDT * CSN EN 335-3 (1999-03-01), IDT * DS/EN 335-3 (1996-11-28), IDT * NEN-EN 335-3:1995 en (1995-09-01), IDT * SFS-EN 335-3:en (2001-07-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 309 (1992-07)
Wood particleboards; definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 309
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 313-2 (1995-03)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 316 (1993-02)
Wood fibreboards; definiton, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 322 (1993-02)
Wood-based panels; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 322
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 633 (1993-10)
Cement-bonded particleboards; definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 633
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 335-3 (1995-02)
Thay thế bằng
EN 335 (2013-03)
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 335 (2013-03)
Durability of wood and wood-based products - Use classes: definitions, application to solid wood and wood-based products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07) * prEN 335-3 (1995-02) * prEN 335-3 (1993-10) * prEN 335-3 (1991-10)
Từ khóa
Biodegradability * Biological hazards * Cement-bonded particleboards * Classification systems * Definitions * Durability * Fibre building board * Hazard classes * Hazards * Infection * Moisture contents * Organisms * Particle boards * Pest control * Pest damage * Plywood * Wood * Woodbased sheet materials * Permanency
Số trang