Loading data. Please wait

EN 316

Wood fibreboards; definiton, classification and symbols

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 316
Tên tiêu chuẩn
Wood fibreboards; definiton, classification and symbols
Ngày phát hành
1993-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 316 (1993-08), IDT * BS EN 316 (1993-04-15), IDT * NF B54-050 (1993-06-01), IDT * SN EN 316 (1993), IDT * SN EN 316 (1993-08), IDT * OENORM EN 316 (1993-10-01), IDT * SS-EN 316 (1993-10-29), IDT * UNE-EN 316 (1994-03-23), IDT * STN EN 316 (1998-03-23), IDT * NEN-EN 316:1993 en (1993-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 316 (1992-03)
Thay thế bằng
EN 316 (1999-09)
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 316 (2009-03)
Wood fibre boards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 316 (1999-09)
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 316 (1993-02)
Wood fibreboards; definiton, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 316 (1992-03) * prEN 316 (1990-03)
Từ khóa
Boards * Classification * Classification systems * Definitions * Fibre building board * Hard * Marking * Plates * Porous * Symbols * Tiles * Treatment * Wood fibre boards * Wood technology * Woodbased sheet materials * Panels * HART * Planks * Sheets
Số trang