Loading data. Please wait

EN 316

Wood fibreboards - Definition, classification and symbols

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 316
Tên tiêu chuẩn
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 316 (1999-12), IDT * BS EN 316 (1999-11-15), IDT * NF B54-050 (2000-01-01), IDT * SN EN 316 (1999-09), IDT * OENORM EN 316 (1999-12-01), IDT * PN-EN 316 (2001-04-23), IDT * SS-EN 316 (2000-03-31), IDT * UNE-EN 316 (2000-04-17), IDT * TS 3635 EN 316 (2005-03-31), IDT * STN EN 316 (2001-10-01), IDT * CSN EN 316 (2000-10-01), IDT * DS/EN 316 (2002-10-10), IDT * NEN-EN 316:1999 en (1999-10-01), IDT * SFS-EN 316:en (2001-07-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 316 (1993-02)
Wood fibreboards; definiton, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 316 (1997-02) * prEN 316 (1999-05)
Thay thế bằng
EN 316 (2009-03)
Wood fibre boards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 316 (2009-03)
Wood fibre boards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 316 (1999-09)
Wood fibreboards - Definition, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 316 (1993-02)
Wood fibreboards; definiton, classification and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 316
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 316 (1999-05) * prEN 316 (1997-02) * prEN 316 (1992-03) * prEN 316 (1990-03)
Từ khóa
Applications * Boards * Classification * Classification systems * Definitions * Fibre building board * Hard * Marking * Plates * Porous * Properties * Symbols * Treatment * Use * Wood fibre boards * Wood technology * Woodbased sheet materials * Panels * Sheets * HART * Tiles * Implementation * Planks
Số trang
7