Loading data. Please wait
Cement-bonded particleboards; definition and classification
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00
Cement-bonded particleboards; definition and classification; German version EN 633:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 633 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement-bonded particleboards - Definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 633*SIA 164.061 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement-bonded particleboards. Definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 633 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement-bonded particleboards - Definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 633 |
Ngày phát hành | 1994-03-24 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement-bonded particleboards; definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 633 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |