Loading data. Please wait

EN 309

Wood particleboards; definition and classification

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 309
Tên tiêu chuẩn
Wood particleboards; definition and classification
Ngày phát hành
1992-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 309 (1992-08), IDT * BS EN 309 (1992-09-15), IDT * NF B54-101 (1992-10-01), IDT * UNI EN 309 (1992), IDT * SN EN 309 (1992), IDT * OENORM EN 309 (1993-02-01), IDT * OENORM EN 309 (1990-03-01), IDT * SS-EN 309 (1992-10-14), IDT * UNE-EN 309 (1994-02-15), IDT * NS-EN 309 (1992), IDT * STN EN 309 (1994-02-01), IDT * CSN EN 309 (1995-03-01), IDT * NEN-EN 309:1992 en (1992-11-01), IDT * NEN-EN 309:1992 nl (1992-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 309 (1991-05)
Thay thế bằng
EN 309 (2005-01)
Particleboards - Definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 309
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 309 (2005-01)
Particleboards - Definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 309
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 309 (1992-07)
Wood particleboards; definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 309
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 309 (1991-05) * prEN 309 (1989-12)
Từ khóa
Chipboards * Classification * Classification systems * Definitions * Particle boards * Terminology * Wood * Wood technology * Woodbased sheet materials
Số trang