Loading data. Please wait
Wood particleboards; definition and classification
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-07-00
Particleboards - Definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 309 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards - Definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 309 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood particleboards; definition and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 309 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |