Loading data. Please wait

EN 309

Particleboards - Definition and classification

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2005-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 309
Tên tiêu chuẩn
Particleboards - Definition and classification
Ngày phát hành
2005-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 309 (2005-04), IDT * BS EN 309 (2005-02-09), IDT * NF B54-101 (2005-07-01), IDT * SN EN 309 (2005-08), IDT * OENORM EN 309 (2005-04-01), IDT * PN-EN 309 (2005-06-15), IDT * PN-EN 309 (2007-03-05), IDT * SS-EN 309 (2005-02-04), IDT * UNE-EN 309 (2006-11-22), IDT * TS EN 309 (2008-01-31), IDT * UNI EN 309:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 309 (2005-09-01), IDT * CSN EN 309 (2005-05-01), IDT * DS/EN 309 (2005-04-23), IDT * NEN-EN 309:2005 en (2005-02-01), IDT * SFS-EN 309:en (2005-03-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 309 (1992-07)
Wood particleboards; definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 309
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 309 (2004-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 309 (2005-01)
Particleboards - Definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 309
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 309 (1992-07)
Wood particleboards; definition and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 309
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 309 (2004-04) * prEN 309 (1991-05) * prEN 309 (1989-12)
Từ khóa
Applications * Board construction * Chipboards * Classification * Classification systems * Definitions * Finishes * Manufacturing process * Particle boards * Shape * Size * Wood * Wood technology * Woodbased sheet materials
Số trang
6