Loading data. Please wait
EN 313-2Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-03-00
| Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology; German version EN 313-2:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 313-2 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plywood. Classification and terminology. Part 2 : terminology. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF B54-151-2*NF EN 313-2 |
| Ngày phát hành | 1995-05-01 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 313-2*SIA 164.086 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 313-2 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 313-2 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 313-2 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |