Loading data. Please wait
Plywood. Classification and terminology. Part 2 : terminology.
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-05-01
Plywood. Vocabulary. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B50-004 |
Ngày phát hành | 1969-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Classification and terminology - Part 2 : terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B54-151-2*NF EN 313-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B54-151-2*NF EN 313-2 |
Ngày phát hành | 2000-01-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |