Loading data. Please wait

NF B54-151-2*NF EN 313-2

Plywood. Classification and terminology. Part 2 : terminology.

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1995-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF B54-151-2*NF EN 313-2
Tên tiêu chuẩn
Plywood. Classification and terminology. Part 2 : terminology.
Ngày phát hành
1995-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 313-2:1995,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
NF B50-004 (1969-04-01)
Plywood. Vocabulary.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B50-004
Ngày phát hành 1969-04-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF B54-151-2*NF EN 313-2 (2000-01-01)
Plywood - Classification and terminology - Part 2 : terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF B54-151-2*NF EN 313-2
Ngày phát hành 2000-01-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF B54-151-2*NF EN 313-2 (2000-01-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF B54-151-2*NF EN 313-2
Ngày phát hành 2000-01-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF B54-151-2*NF EN 313-2*NF B50-004
Từ khóa
Classification * Woodbased sheet materials * Structuring * Vocabulary * Plywood
Số trang
8