Loading data. Please wait
SN EN 313-2*SIA 164.086Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-00-00
| Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 313-2*SIA 164.086 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 313-2*SIA 164.086 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 313-2*SIA 164.086 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
| Trạng thái | Có hiệu lực |