Loading data. Please wait

EN 313-2

Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 313-2
Tên tiêu chuẩn
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 313-2 (1999-11), IDT
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology; German version EN 313-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 313-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B54-151-2*NF EN 313-2 (2000-01-01), IDT
Plywood - Classification and terminology - Part 2 : terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF B54-151-2*NF EN 313-2
Ngày phát hành 2000-01-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 313-2*SIA 164.086 (2000-05), IDT
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 313-2*SIA 164.086
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 313-2 (2000-10-01), IDT
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 313-2
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 313-2 (2000-03-08), IDT
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 313-2
Ngày phát hành 2000-03-08
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 313-2 (2000-06-15), IDT * OENORM EN 313-2 (2000-01-01), IDT * PN-EN 313-2 (2001-12-13), IDT * SS-EN 313-2 (2000-04-20), IDT * UNE-EN 313-2 (2000-05-29), IDT * TS 2128 EN 313-2 (2005-04-14), IDT * UNI EN 313-2:2000 (2000-07-31), IDT * STN EN 313-2 (2001-11-01), IDT * JS 1592 (2004-11-17), IDT * NEN-EN 313-2:1999 en;fr;de (1999-11-01), IDT * SFS-EN 313-2:en (2001-08-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 313-2 (1995-03)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 313-2 (1999-05)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 313-2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 313-2 (1999-10)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 313-2 (1995-03)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 313-2 (1999-05)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 313-2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 313-2 (1997-01)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 313-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 313-2 (1994-06) * prEN 313-2 (1991-10)
Từ khóa
Classification * Definitions * Plywood * Terminology * Vocabulary * Wood * Wood based products * Woodbased sheet materials * Woodworking
Số trang
18