Loading data. Please wait

DIN EN 313-2

Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology; German version EN 313-2:1999

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
The document defines the principal terms concerning plywood.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 313-2
Tên tiêu chuẩn
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology; German version EN 313-2:1999
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 313-2 (1999-10), IDT * SN EN 313-2 (2000-05), IDT * TS 2128 EN 313-2 (2005-04-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 313-1 (1996-03)
Thay thế cho
DIN 68708 (1976-04)
Terms for plywood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68708
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 313-2 (1995-04)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology; German version EN 313-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 313-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 313-2 (1997-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 313-2 (1999-11)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology; German version EN 313-2:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 313-2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68708 (1976-04)
Terms for plywood
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68708
Ngày phát hành 1976-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 313-2 (1995-04)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology; German version EN 313-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 313-2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 313-2 (1997-05) * DIN EN 313-2 (1992-02)
Từ khóa
Classification * Definitions * Plywood * Terminology * Vocabulary * Wood * Wood based products * Woodbased sheet materials * Woodworking
Số trang
20