Loading data. Please wait

prEN 313-2

Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology

Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 313-2
Tên tiêu chuẩn
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 313-2 (1997-01)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 313-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 313-2 (1999-10)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 313-2 (1999-10)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 313-2 (1999-05)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 313-2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 313-2 (1997-01)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 313-2
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Definitions * Plywood * Terminology * Vocabulary * Wood * Wood based products * Woodbased sheet materials * Woodworking
Số trang
18