Loading data. Please wait
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary
Số trang: 88
Ngày phát hành: 2005-08-00
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 2: Vocabulary; Trilingual version EN 1001-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 2 : vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X40-003-2*NF EN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1001-2*SIA 265.219 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2006-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-26 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products. Terminology. Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 1001-2:en |
Ngày phát hành | 2005-09-23 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |