Loading data. Please wait
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 2: Vocabulary
Số trang: 89
Ngày phát hành: 2004-12-00
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 2: Vocabulary; Trilingual version EN 1001-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary (multilingual version: de/en/fr) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1001-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |