Loading data. Please wait

DIN EN 1001-2

Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 2: Vocabulary; Trilingual version EN 1001-2:2005

Số trang: 90
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
This European Standard contains terms relating to wood durability and the definitions of these terms.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1001-2
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 2: Vocabulary; Trilingual version EN 1001-2:2005
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1001-2 (2005-08), IDT * TS EN 1001-2 (2009-02-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 844-1 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 1: General terms common to round timber and sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-3 (1995-03)
Round and sawn timber - Terminoloy - Part 3: General terms relating to sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-3
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-4 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-4
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-7 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 7: Terms relating to anatomical structure of timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-7
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-8 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 8: Terms relating to features of round timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-8
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-9 (1997-03)
Round and sawn timber - Terminology - Part 9: Terms relating to features of sawn timber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-9
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-10 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 10: Terms relating to stain and fungal attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-10
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 844-12 (2000-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 12: Additional terms and general index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-12
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4261 (1999-12-15) * EN 335-1 (1992-07) * EN 350-1 (1994-05) * EN 350-2 (1994-05) * EN 351-1 (1995-05) * EN 599-1 (1996-09) * ENV 807 (2001-05)
Thay thế cho
DIN EN 1001-2 (2005-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1001-2 (2005-10)
Durability of wood and wood-based products - Terminology - Part 2: Vocabulary; Trilingual version EN 1001-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1001-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1001-2 (2005-02)
Từ khóa
Ageing (materials) * Definitions * Durability * English language * French language * German language * Lists * Materials testing * Multilingual * Terminology * Terms * Vocabulary * Wood * Wood based products * Wood preservation * Wood preservatives * Wood technology * Permanency
Số trang
90