Loading data. Please wait

EN 844-11

Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 844-11
Tên tiêu chuẩn
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 844-11 (1998-06), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects; Trilingual version EN 844-11:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 844-11
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF B53-601-11*NF EN 844-11 (1998-07-01), IDT
Round and sawn timber. Terminology. Part 11 : terms relating to degrade by insects.
Số hiệu tiêu chuẩn NF B53-601-11*NF EN 844-11
Ngày phát hành 1998-07-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 844-11*SIA 164.511 (1998), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 844-11*SIA 164.511
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 844-11 (1999-08-01), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 844-11
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 844-11 (1999-06-07), IDT
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 844-11
Ngày phát hành 1999-06-07
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 844-11 (1998-08-15), IDT * OENORM EN 844-11 (1998-07-01), IDT * PN-EN 844-11 (2001-02-19), IDT * SS-EN 844-11 (1998-07-31), IDT * UNE-EN 844-11 (1998-09-16), IDT * TS EN 844-11 (2000-04-19), IDT * UNI EN 844-11:2000 (2000-05-31), IDT * STN EN 844-11 (2000-12-01), IDT * JS 1645-11 (2006-04-02), IDT * NEN-EN 844-11:1998 en;fr;de (1998-05-01), IDT * NEN-EN 844-11:1998 nl;en;fr;de (1998-05-01), IDT * SFS-EN 844-11:en (2014-05-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 844-11 (1997-10)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-11
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 844-11 (1998-04)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 844-11
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-11 (1997-10)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-11
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 844-11 (1995-11)
Round and sawn timber - Terminology - Part 11: Terms relating to degrade by insects
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 844-11
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Characteristics * Damage * Definitions * Dictionaries * English language * Forestry * French language * Information * Insect infestations * Insecta * Logs * Multilingual * Pest damage * Pests * Properties * Sawn timber * Terminology * Terms * Wood * Woodworking * Lists * Directories * Registers
Số trang
7