Loading data. Please wait
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary
Số trang: 90
Ngày phát hành: 2005-12-00
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1001-2*SIA 265.219 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |