Loading data. Please wait

SN EN 1001-2*SIA 265.219

Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary

Số trang: 90
Ngày phát hành: 2005-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 1001-2*SIA 265.219
Tên tiêu chuẩn
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary
Ngày phát hành
2005-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1001-2 (2005-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SN EN 1001-2*SIA 265.219 (2005-12)
Durability of wood and wood based products - Terminology - Part 2: Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1001-2*SIA 265.219
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Definitions * Durability * English language * French language * German language * Lists * Materials testing * Multilingual * Terminology * Terms * Vocabulary * Wood * Wood based products * Wood preservation * Wood preservatives * Wood technology * Permanency
Số trang
90