Loading data. Please wait

NF P22-341*NF EN 1993-4-1

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1 : silos

Số trang: 102
Ngày phát hành: 2007-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-341*NF EN 1993-4-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1 : silos
Ngày phát hành
2007-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-4-1 (2007-02), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1: Silos
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-1/AC (2009-04), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1: Silos
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-1/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P22-342*NF EN 1993-4-2 (2007-07-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2 : tanks
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-342*NF EN 1993-4-2
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10 (2005-12-01)
Eurocode 3 - design of steel structures - Part 1-10 : material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-101-2*NF EN 1090-2 (2009-02-01)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-101-2*NF EN 1090-2
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.10. Khía cạnh luật pháp
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-313*NF EN 1993-1-3 (2007-03-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-313*NF EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-314*NF EN 1993-1-4 (2007-02-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-4 : general rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-314*NF EN 1993-1-4
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-316*NF EN 1993-1-6 (2007-07-01)
Eurocode 3 : Design of steel structures - Part 1-6 : strength and stability of shell structures
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-316*NF EN 1993-1-6
Ngày phát hành 2007-07-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-317*NF EN 1993-1-7 (2007-09-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-7 : plated structures subject to out of plane loading
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-317*NF EN 1993-1-7
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9 (2005-12-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-9 : fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3898 (1997-08)
Bases for design of structures - Notations - General symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3898
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4997 (2007-03)
Cold-reduced carbon steel sheet of structural quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4997
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8930 (1987-12)
General principles on reliability for structures; List of equivalent terms Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8930
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1 (2003-03-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-1 : general actions - Densities, self weight, imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2003-03-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-113-1*NF EN 1991-1-3 (2004-04-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3 : general actions - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-113-1*NF EN 1991-1-3
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4 (2005-11-01)
Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-4 : gereral actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-11-01
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P06-140*NF EN 1991-4 (2007-05-01)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4 : silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn NF P06-140*NF EN 1991-4
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1990 * NF EN 1991-1-2 * NF EN 1991-1-5 * NF EN 1991-1-6 * NF EN 1991-1-7 * NF EN 1997-1 * NF EN 1998-4 * NF EN 10326
Thay thế cho
FD P22-341*FD ENV 1993-4-1 (2002-11-01)
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 4-1 : silos, tanks and pipelines - Silos
Số hiệu tiêu chuẩn FD P22-341*FD ENV 1993-4-1
Ngày phát hành 2002-11-01
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Walls * Side * Silos * Voltage * Buildings * Shear stress * Symbols * Strength of materials * Structural steels * Calculus * Fine steels * Stress * Hoppers * Stainless steels * Construction * Definitions
Số trang
102