Loading data. Please wait

EN 1993-4-1

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1: Silos

Số trang: 115
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
(1) Part 4.1 of Eurocode 3 provides principles and application rules for the structural design of steel silos of circular or rectangular plan-form, being free standing or supported. (2) The provisions given in this Part supplement modify or supersede the equivalent provisions given in EN 1993-1. (3) This part is concerned only with the requirements for resistance and stability of steel silos. For other requirements (such as operational safety, functional performance, fabrication and erection, quality control, details like man-holes, flanges, filling devices, outlet gates and feeders etc.), see the relevant standards. (4) Provisions relating to special requirements of seismic design are provided in EN 1998-4, which complements or adapts the provisions of Eurocode 3 specifically for this purpose. (5) The design of supporting structures for the silo are dealt with in EN 1993-1-1. The supporting structure is deemed to consist of all structural elements beneath the bottom flange of the lowest ring of the silo, see figure . (6) Foundations in reinforced concrete for steel silos are dealt with in EN 1992 and EN 1997. (7) Numerical values of the specific actions on steel silos to be taken into account in the design are given in EN 1991-4 Actions in Silos and Tanks. (8) This Part 4.1 does not cover: resistance to fire; silos with internal subdivisions and internal structures; silos with capacity less than 10 tonnes; cases where special measures are necessary to limit the consequences of accidents. (9) Where this standard applies to circular planform silos, the geometric form is restricted to axisymmetric structures, but the actions on them may be unsymmetrical, and their supports may induce forces in the silo that are not axisymmetrical.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1993-4-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1: Silos
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1993-4-1 (2007-07), IDT * DIN EN 1993-4-1 (2010-12), IDT * BS EN 1993-4-1 (2007-05-31), IDT * NF P22-341 (2007-11-01), IDT * SN EN 1993-4-1 (2007), IDT * OENORM EN 1993-4-1 (2008-10-01), IDT * OENORM EN 1993-4-1 (2010-06-01), IDT * OENORM EN 1993-4-1/A1 (2014-10-15), IDT * PN-EN 1993-4-1 (2007-03-27), IDT * PN-EN 1993-4-1 (2009-09-10), IDT * SS-EN 1993-4-1 (2007-03-07), IDT * UNI EN 1993-4-1:2007 (2007-06-07), IDT * STN EN 1993-4-1 (2007-08-01), IDT * STN EN 1993-4-1 (2012-04-01), IDT * CSN EN 1993-4-1 (2007-09-01), IDT * CSN EN 1993-4-1 (2008-10-01), IDT * CSN EN 1993-4-1 ed. 2 (2013-07-01), IDT * DS/EN 1993-4-1 (2007-07-30), IDT * NEN-EN 1993-4-1:2007 en (2007-03-01), IDT * SFS-EN 1993-4-1 + AC (2009-05-29), IDT * SFS-EN 1993-4-1:en (2007-05-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1090-1 (2009-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-3 (2008-06)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-4 (1997-12)
Execution of steel structures - Part 4: Supplementary rules for hollow section structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-4
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-5 (1998-11)
Execution of steel structures - Part 5: Supplementary rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-6 (2000-01)
Execution of steel structures - Part 6: Supplementary rules for stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-1 (2002-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-3 (2003-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-3: General actions; Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-4 (2005-04)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-4
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-5 (2003-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions; Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-5
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-6 (2005-06)
Eurocode 1 - Actions on structures Part 1-6: General actions - Actions during execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-6
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-7 (2006-07)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-7
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-4 (2006-05)
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 4: Silos and tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-4
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.040.01. Công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-4 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-6 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-6: Strength and Stability of Shell Structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-6
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-7 (2007-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-7: Plated structures subject to out of plane loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-7
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-8 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-8
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-9 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-9: Fatigue
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-9
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-10 (2005-05)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-10
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-2 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-1 (2004-11)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-1
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1997-2 (2007-03)
Eurocode 7 - Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1997-2
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-1 (2004-12)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 1: General rules, Seismic action and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1998-4 (2006-07)
Eurocode 8 - Design of structures for earthquake resistance - Part 4: Silos, tanks and pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1998-4
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 1993-4-1 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines - Silos
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-4-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-4-1 (2006-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1: Silos
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-4-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1993-4-1 (1999-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines - Silos
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-4-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-1 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1: Silos
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-4-1 (2006-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1: Silos
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-4-1
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1993-4-1 (1998-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-1: Silos, tanks and pipelines - Silos
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1993-4-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-1 (2007-02)
Từ khóa
Components * Conical shape * Construction * Cylindrical shells * Definitions * Design * Dimensioning * Eurocode * Flat steels * Funnels * Material properties * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Pipelines * Roofs * Silos * Stability * Stainless steels * Steel-framed constructions * Structural engineering drawings * Structural steel work * Structures * Tank installations * Walls * Flat bars * Trusses
Số trang
115