Loading data. Please wait
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2 : silos, tanks and pipelines - Tanks
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2002-05-01
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 4-2: Silos, tanks and pipelines - Tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-4-2 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bases for design of structures. Notations. General symbols. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-005 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document Part 1 : basis of design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-101*XP ENV 1991-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document - Part 2-1 : actions on structures - Densities, self-weight and imposed load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-102-1*XP ENV 1991-2-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures - Part 2-2 : actions on structures - Actions on structures exposed to fire. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-102-2*XP ENV 1991-2-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document - Part 2-3 : actions on structures - Snow loads - | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-102-3*XP ENV 1991-2-3 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures and national application document - Part 2-4 : actions on structures - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P06-102-4*XP ENV 1991-2-4 |
Ngày phát hành | 2000-09-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel construction - Eurocode 3 : design of steel structures and National Application Document - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P22-313*XP ENV 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 : basis of design and actions on structures - Part 4 : actions in silos and tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD P06-104*FD ENV 1991-4 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2 : tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-342*NF EN 1993-4-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-342*NF EN 1993-4-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |