Loading data. Please wait
Specification for the design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed, above ground, welded, steel tanks for the storage of liquids at ambient temperature and above
Số trang: 219
Ngày phát hành: 2005-06-01
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 3: delivery conditions for thermomechanically rolled steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10113-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flame arresters - Performance requirements, test methods and limits for use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S66-402*NF EN 12874 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-200-1*NF EN 10216-1 |
Ngày phát hành | 2014-04-26 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-200-2*NF EN 10216-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3 : alloy fine grain steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-200-3*NF EN 10216-3 |
Ngày phát hành | 2014-04-26 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4 : non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-200-4*NF EN 10216-4 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5 : stainless steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-200-5*NF EN 10216-5 |
Ngày phát hành | 2014-04-26 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy steel tubes with specified room temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-201-1*NF EN 10217-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-201-2*NF EN 10217-2 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3 : alloy fine grain steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-201-3*NF EN 10217-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5 : submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-201-5*NF EN 10217-5 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7 : stainless steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-201-7*NF EN 10217-7 |
Ngày phát hành | 2015-02-07 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes. Classification of geometric imperfections in metallic materials. Part 1 : fusion welding. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A80-230-1*NF EN ISO 6520-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel. Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A88-112*NF EN 1418 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-050*NF EN ISO 15607 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1 : arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-057-1*NF EN ISO 15614-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes. Part 1 : general requirements for open die forgings. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-620-1*NF EN 10222-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 2 : ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-620-2*NF EN 10222-2 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes. Part 3 : nickel steels with specified low temperature properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-620-3*NF EN 10222-3 |
Ngày phát hành | 1999-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes. Part 4 : weldable fine grain steels with high proof strength. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-620-4*NF EN 10222-4 |
Ngày phát hành | 1999-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-630-1*NF EN 10250-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2 : non-alloy quality and special steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-630-2*NF EN 10250-2 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4 : stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-630-4*NF EN 10250-4 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels. Part 1 : technical delivery requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-502-1*NF EN 10210-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-1*NF EN 10025-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-1*NF EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-2*NF EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |