Loading data. Please wait

NF M88-530*NF EN 14015

Specification for the design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed, above ground, welded, steel tanks for the storage of liquids at ambient temperature and above

Số trang: 219
Ngày phát hành: 2005-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF M88-530*NF EN 14015
Tên tiêu chuẩn
Specification for the design and manufacture of site built, vertical, cylindrical, flat-bottomed, above ground, welded, steel tanks for the storage of liquids at ambient temperature and above
Ngày phát hành
2005-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14015:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10113-2 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 2: delivery conditions for normalized rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-2
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10113-3 (1993-03)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels; part 3: delivery conditions for thermomechanically rolled steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10113-3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S66-402*NF EN 12874 (2001-07-01)
Flame arresters - Performance requirements, test methods and limits for use
Số hiệu tiêu chuẩn NF S66-402*NF EN 12874
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-200-1*NF EN 10216-1 (2014-04-26)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-200-1*NF EN 10216-1
Ngày phát hành 2014-04-26
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-200-2*NF EN 10216-2 (2002-12-01)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-200-2*NF EN 10216-2
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-200-3*NF EN 10216-3 (2014-04-26)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3 : alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-200-3*NF EN 10216-3
Ngày phát hành 2014-04-26
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-200-4*NF EN 10216-4 (2002-12-01)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4 : non-alloy and alloy steel tubes with specified low temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-200-4*NF EN 10216-4
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-200-5*NF EN 10216-5 (2014-04-26)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5 : stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-200-5*NF EN 10216-5
Ngày phát hành 2014-04-26
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-201-1*NF EN 10217-1 (2002-12-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy steel tubes with specified room temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-201-1*NF EN 10217-1
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-201-2*NF EN 10217-2 (2002-12-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-201-2*NF EN 10217-2
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-201-3*NF EN 10217-3 (2002-12-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3 : alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-201-3*NF EN 10217-3
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-201-5*NF EN 10217-5 (2002-12-01)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5 : submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-201-5*NF EN 10217-5
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-201-7*NF EN 10217-7 (2015-02-07)
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 7 : stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-201-7*NF EN 10217-7
Ngày phát hành 2015-02-07
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A80-230-1*NF EN ISO 6520-1 (1998-12-01)
Welding and allied processes. Classification of geometric imperfections in metallic materials. Part 1 : fusion welding.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A80-230-1*NF EN ISO 6520-1
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A88-112*NF EN 1418 (1998-03-01)
Welding personnel. Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A88-112*NF EN 1418
Ngày phát hành 1998-03-01
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-050*NF EN ISO 15607 (2004-05-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-050*NF EN ISO 15607
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-057-1*NF EN ISO 15614-1 (2005-02-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure test - Part 1 : arc and gas welding of steels and arc welding of nickel and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-057-1*NF EN ISO 15614-1
Ngày phát hành 2005-02-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-620-1*NF EN 10222-1 (1998-05-01)
Steel forgings for pressure purposes. Part 1 : general requirements for open die forgings.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-620-1*NF EN 10222-1
Ngày phát hành 1998-05-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-620-2*NF EN 10222-2 (2000-04-01)
Steel forgings for pressure purposes - Part 2 : ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-620-2*NF EN 10222-2
Ngày phát hành 2000-04-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-620-3*NF EN 10222-3 (1999-02-01)
Steel forgings for pressure purposes. Part 3 : nickel steels with specified low temperature properties.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-620-3*NF EN 10222-3
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-620-4*NF EN 10222-4 (1999-02-01)
Steel forgings for pressure purposes. Part 4 : weldable fine grain steels with high proof strength.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-620-4*NF EN 10222-4
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-630-1*NF EN 10250-1 (1999-12-01)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-630-1*NF EN 10250-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-630-2*NF EN 10250-2 (1999-12-01)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2 : non-alloy quality and special steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-630-2*NF EN 10250-2
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-630-4*NF EN 10250-4 (1999-12-01)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4 : stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-630-4*NF EN 10250-4
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-502-1*NF EN 10210-1 (1994-08-01)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels. Part 1 : technical delivery requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-502-1*NF EN 10210-1
Ngày phát hành 1994-08-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-1*NF EN 10025-1 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-1*NF EN 10088-1 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-2*NF EN 10088-2 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-2*NF EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 287-1 * NF EN 444 * NF EN 462-1 * NF EN 462-2 * NF EN 473 * NF EN 485-1 * NF EN 485-2 * NF EN 485-3 * NF EN 485-4 * NF EN 485-5 * NF EN 499 * NF EN 571-1 * NF EN 754-1 * NF EN 754-2 * NF EN 754-3 * NF EN 754-4 * NF EN 754-5 * NF EN 754-6 * NF EN 754-7 * NF EN 754-8 * NF EN 755-1 * NF EN 755-2 * NF EN 755-3 * NF EN 755-4 * NF EN 755-5 * NF EN 755-6 * NF EN 755-7 * NF EN 755-8 * NF EN 970 * NF EN 1092-1 * NF EN 1290 * NF EN 1435 * NF EN 1593 * NF EN 1600 * NF EN 1714 * NF EN 1759-1 * NF EN 10028-2 * NF EN 10028-3 * NF EN 10028-4 * NF EN 10028-5 * NF EN 10029 * NF EN 10045-1 * NF EN 10204 * NF EN 10222-5 * NF EN 10250-3 * FD ENV 1993-4-2 * NF EN ISO 1463 * NF EN ISO 14122-1 * NF EN ISO 14122-2 * NF EN ISO 14122-3 * XP ENV 1991-2-1 * NF EN 1993-1-1 * EN 288-2 * EN ISO 14122-4
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Anchorages * Hydraulic tests * Materials * Assembling * Acceptance * Equipment * Charge * Freight * Weldings * Loading * Shaping * Chargings * Design * Temperature * Draft * Inspection * Fine steels * Training * Liquids * Conception * Manufacturing * Elastic constants * Production * Fabrication * Welding on * Accessories * Welding * Tanks (containers) * Processing * Specifications * Stainless steels * Pressure-tight * Presentations * Slingings * Approval * Pressure * Load * Stress * Qualifications * Definitions * Test forces * Steels * Structural steels * Leak tests * Mounting * Cargo * Acceptance (approval) * Planning * Capacity * Name plates * Legalization * Calculus
Số trang
219