Loading data. Please wait

NF A36-630-1*NF EN 10250-1

Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1 : general requirements

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1999-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-630-1*NF EN 10250-1
Tên tiêu chuẩn
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1 : general requirements
Ngày phát hành
1999-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10250-1:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (2007-05-01)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-315-1*NF EN 10228-1 (1999-06-01)
Non-destructive testing of steel forgings. Part 1 : magnetic particle inspection.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-315-1*NF EN 10228-1
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-315-3*NF EN 10228-3 (1998-09-01)
Non-destructive testing of steel forgings. Part 3 : ultrasonic testing of ferritic or martensitic steel forgings.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-315-3*NF EN 10228-3
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-315-4*NF EN 10228-4 (1999-10-01)
Non-destructive testing of steel forgings. Part 4 : ultrasonic testing of austenitic and austenitic-ferritic stainless steel forgings
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-315-4*NF EN 10228-4
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* A02-005-3 * A30-002 * NF EN 287-1 * EN 288-1 * EN 288-2 * EN 288-3 * NF EN 10002-1 * NF EN 10003-1 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10045-1 * NF EN 10052 * NF EN 10204 * NF EN ISO 377 * NF EN 10228-2 * EN 10168 * NF A03-116 * EN ISO 3651-2
Thay thế cho
NF A36-612 (1982-01-01)
Structural forgings. Non-alloyed steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-612
Ngày phát hành 1982-01-01
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-613 (1986-09-01)
General purpose forgings. Stainless steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-613
Ngày phát hành 1986-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mechanical testing * Laboratory sample * Mechanical properties of materials * Inspection * Production * Specimen preparation * Marking * Manufacturing * Surface quality * Steels * Surface finishes * Fabrication * Designations * Information * Surface texture * Processing * Sample preparation * Dimensions * Chemical composition * Sampling
Mục phân loại
Số trang
17