Loading data. Please wait

NF A49-201-5*NF EN 10217-5

Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5 : submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2002-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-201-5*NF EN 10217-5
Tên tiêu chuẩn
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5 : submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Ngày phát hành
2002-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10217-5:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/23/CE * NF EN 760 * NF EN 895 * NF EN 910 * NF EN 1321 * NF EN 10002-5 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10045-1 * NF EN 10052 * NF EN 10204 * A49-005 * NF EN 10246-9 * NF EN 10246-10 * NF EN 10246-15 * NF EN 10246-16 * NF EN 10246-17 * NF EN 10256 * NF EN 10168 * NF EN 10266 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 2566-1 * FD CR 10260 * FD CR 10261 * NF EN ISO 14284
Thay thế cho
NF A49-252 (1982-09-01)
Steel tubes. Welded non alloy steel tubes of diameters 168,3 mm to 1220 mm used at averagely elevated temperatures. Dimensions. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-252
Ngày phát hành 1982-09-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-253 (1982-09-01)
Steel tubes. Longitudinally fusion welded non alloy steel and ferritic alloy steel tubes for use at elevated temperatures. Dimensions. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-253
Ngày phát hành 1982-09-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Trials * Tensile testing * Grades (quality) * Laboratory sample * Mechanical properties of materials * Inspection * Production * Tensile stress test * Dimensional tolerances * Alloy steels * Marking * Chemical composition * Exportation * Welding * Steels * Structuring * Sampling * Physical properties of materials * Delivery * Tensile tests * Fabrication * Designations * Form on supply * Unalloyed steels * Dimensions * Expansion tests * Manufacturing * Testing * Classification * Processing * Pipes * Arc welding
Số trang
39