Loading data. Please wait
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5 : submerged arc welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2002-12-01
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Welded non alloy steel tubes of diameters 168,3 mm to 1220 mm used at averagely elevated temperatures. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-252 |
Ngày phát hành | 1982-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Longitudinally fusion welded non alloy steel and ferritic alloy steel tubes for use at elevated temperatures. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-253 |
Ngày phát hành | 1982-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |