Loading data. Please wait

NF A49-201-3*NF EN 10217-3

Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3 : alloy fine grain steel tubes

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2002-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-201-3*NF EN 10217-3
Tên tiêu chuẩn
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3 : alloy fine grain steel tubes
Ngày phát hành
2002-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10217-3:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A49-875-3*NF EN 10246-3 (2000-08-01)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3 : automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-3*NF EN 10246-3
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-875-5*NF EN 10246-5 (2000-08-01)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 5 : automatic full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-5*NF EN 10246-5
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-875-7*NF EN 10246-7 (1996-08-01)
Non destructive testing of steel tubes. Part 7 : automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for the detection of longitudinal imperfections.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-7*NF EN 10246-7
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-875-1*NF EN 10246-1 (1996-08-01)
Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-1*NF EN 10246-1
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-093*NF EN 10234 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Drift expanding test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-093*NF EN 10234
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-095*NF EN 10236 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Ring expanding test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-095*NF EN 10236
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-092*NF EN 10233 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Flattening test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-092*NF EN 10233
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/23/CE * NF EN 760 * NF EN 895 * NF EN 910 * NF EN 1321 * NF EN 10002-1 * NF EN 10002-5 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10045-1 * NF EN 10052 * NF EN 10204 * A49-005 * NF EN 10237 * NF EN 10246-6 * NF EN 10246-8 * NF EN 10246-9 * NF EN 10246-10 * NF EN 10246-14 * NF EN 10246-15 * NF EN 10246-16 * NF EN 10246-17 * NF EN 10256 * NF EN 10168 * NF EN 10266 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 2566-1 * FD CR 10260 * FD CR 10261 * NF EN ISO 14284 * EURONORM 103 * NF A04-102
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Condition of goods * Mechanical testing * Mechanical properties of materials * Inspection * Dimensional tolerances * Alloy steels * Marking * Non-destructive testing * Welding * Steels * Structuring * Physical properties of materials * Designations * Delivery conditions * Dimensions * Chemical composition * Classification * Pressure pipes * Pipes
Số trang
46