Loading data. Please wait
Steel forgings for pressure purposes. Part 4 : weldable fine grain steels with high proof strength.
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1999-02-01
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel forgings for boilers and pressure vessels. Carbon and carbon manganese steels. Grades and types. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-601 |
Ngày phát hành | 1980-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weldable steel forgings for boilers and pressure vessels. Mo, Mn-Mo and Cr-Mo alloy steels. Grades and types. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-602 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weldable steel forgings for boilers and pressure vessels. High yield strength alloy steels. Grades and types. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-603 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Austenitic stainless steel parts obtained by flat die forging or drop forging for boilers and pressure vessels. Grade and types. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-607 |
Ngày phát hành | 1984-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |