Loading data. Please wait

NF A36-630-4*NF EN 10250-4

Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4 : stainless steels

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-630-4*NF EN 10250-4
Tên tiêu chuẩn
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4 : stainless steels
Ngày phát hành
1999-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10250-4:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-572-3*NF EN 10088-3 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 3 : technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-3*NF EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10250-1
Thay thế cho
NF A36-613 (1986-09-01)
General purpose forgings. Stainless steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-613
Ngày phát hành 1986-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Austenitic steels * Heat treatment * Chemical analysis and testing * Condition of goods * Determination of substance * Ferritic steels * Steels * Martensitic steels * Mechanical properties of materials * Delivery conditions * Stainless steels * Fine steels * Chemical composition * Grades (quality)
Số trang
22