Loading data. Please wait

NF A49-200-3*NF EN 10216-3

Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3 : alloy fine grain steel tubes

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2014-04-26

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-200-3*NF EN 10216-3
Tên tiêu chuẩn
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3 : alloy fine grain steel tubes
Ngày phát hành
2014-04-26
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10216-3:2013,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TR 10261
Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TR 10261
Ngày phát hành 0000-00-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 * EN 10021 * EN 10027-1 * EN 10027-2 * EN 10052 * EN 101368 * EN 10204 * EN 10220 * EN 10266 * EN ISO 148-1 * EN ISO 377 * EN ISO 643 * EN ISO 2566-1 * EN ISO 6892-1 * EN ISO 6892-2 * EN ISO 8492 * EN ISO 8493 * EN ISO 8495 * EN ISO 8496 * EN ISO 10893-1 * EN ISO 10893-3 * EN ISO 10893-8 * EN ISO 10893-10 * EN ISO 14284 * ISO 11484
Thay thế cho
NF A49-200-3/A1*NF EN 10216-3/A1 (2004-10-01)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3 : alloy fine grain steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-200-3/A1*NF EN 10216-3/A1
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10216-3:200212 (A49-200-3)
Thay thế bằng
Từ khóa
Mechanical testing * Seamless pipes * Alloy steels * Mechanical properties of materials * Inspection * Dimensional tolerances * Pressure pipes * Marking * Testing * Condition of goods * Trials * Steels * Structuring * Physical properties of materials * Designations * Unalloyed steels * Delivery conditions * Dimensions * Chemical composition * Classification * Pipes
Số trang
40