Loading data. Please wait

NF A49-200-2*NF EN 10216-2

Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2002-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-200-2*NF EN 10216-2
Tên tiêu chuẩn
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Ngày phát hành
2002-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10216-2:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A49-875-3*NF EN 10246-3 (2000-08-01)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3 : automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-3*NF EN 10246-3
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-875-5*NF EN 10246-5 (2000-08-01)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 5 : automatic full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-5*NF EN 10246-5
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-875-7*NF EN 10246-7 (1996-08-01)
Non destructive testing of steel tubes. Part 7 : automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for the detection of longitudinal imperfections.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-7*NF EN 10246-7
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-875-1*NF EN 10246-1 (1996-08-01)
Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-1*NF EN 10246-1
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-093*NF EN 10234 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Drift expanding test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-093*NF EN 10234
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-095*NF EN 10236 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Ring expanding test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-095*NF EN 10236
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-092*NF EN 10233 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Flattening test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-092*NF EN 10233
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/23/CE * NF EN 10002-1 * NF EN 10002-5 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10045-1 * NF EN 10052 * NF EN 10204 * NF EN 10237 * NF EN 10246-6 * NF EN 10246-14 * NF EN 10256 * A49-005 * NF EN 10168 * NF EN 10266 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 2566-1 * FD CR 10260 * FD CR 10261 * NF EN ISO 14284
Thay thế cho
NF A49-210 (1985-09-01)
Steel tubes. Seamless cold-drawn tubes for fluids piping. Dimensions. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-210
Ngày phát hành 1985-09-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-211 (1989-09-01)
Steel tubes. Seamless plain-end unalloyed steel tubes for fluid piping at elevated temperatures. Dimensions. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-211
Ngày phát hành 1989-09-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-213 (1990-03-01)
Steel tubes. Seamless unalloyed and Mo and Cr-Mo alloyed steel tubes for use at high temperatures. Dimensions (with normal tolerances). Technical delivrery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-213
Ngày phát hành 1990-03-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-215 (1981-02-01)
Steel tubes. Seamless tubes for ferritic non alloy and alloy steel heat exchangers. Dimensions. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-215
Ngày phát hành 1981-02-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-219 (1990-03-01)
Steel tubes. Non-alloy and Mo and Cr-Mo alloy steel seamless tubes for furnaces. Dimensions, technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-219
Ngày phát hành 1990-03-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.180.01. Lò công nghiệp nói chung
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF A49-200-2*NF EN 10216-2+A2 (2007-10-01)
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-200-2*NF EN 10216-2+A2
Ngày phát hành 2007-10-01
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A49-200-2*NF EN 10216-2+A2 (2007-10-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-200-2*NF EN 10216-2+A2
Ngày phát hành 2007-10-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A49-200-2*NF EN 10216-2*NF A49-210
Từ khóa
Drift expanding tests * Sampling * Tensile testing * Seamless pipes * Laboratory sample * Mechanical properties of materials * Inspection * Production * Tensile stress test * Dimensional tolerances * Alloy steels * Marking * Chemical composition * Exportation * Trials * Grades (quality) * Steels * Structuring * Physical properties of materials * Delivery * Tensile tests * Fabrication * Designations * Form on supply * Unalloyed steels * Dimensions * Expansion tests * Manufacturing * Testing * Classification * Creep rupture tests * Processing * Pipes
Số trang
39