Loading data. Please wait

NF A49-200-2*NF EN 10216-2+A2

Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2007-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-200-2*NF EN 10216-2+A2
Tên tiêu chuẩn
Seamless steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Ngày phát hành
2007-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10216-2+A2:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-001*NF EN 10002-1 (2001-10-01)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1 : method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-001*NF EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-011*NF EN 10045-1 (1990-10-01)
Metallic materials. Charpy impact test. Part 1 : test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-011*NF EN 10045-1
Ngày phát hành 1990-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-096*NF EN 10237 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Ring tensile test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-096*NF EN 10237
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-005*NF EN 10002-5 (1992-04-01)
Metallic materials. Tensile testing. Part 5 : method of testing at elevated temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-005*NF EN 10002-5
Ngày phát hành 1992-04-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-093*NF EN 10234 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Drift expanding test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-093*NF EN 10234
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-095*NF EN 10236 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Ring expanding test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-095*NF EN 10236
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-092*NF EN 10233 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Flattening test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-092*NF EN 10233
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10052 * NF EN 10220
Thay thế cho
NF EN 10216-2:200212 (A49-200-2) * NF EN 10216-2/A1:200410 (A49-200-2/A1)
Thay thế bằng
NF EN 10216-2:201404 (A49-200-2)
Lịch sử ban hành
NF EN 10216-2:201404 (A49-200-2)*NF A49-200-2*NF EN 10216-2+A2*NF EN 10216-2:200212 (A49-200-2)*NF EN 10216-2/A1:200410 (A49-200-2/A1)
Từ khóa
Drift expanding tests * Sampling * Tensile testing * Seamless pipes * Laboratory sample * Mechanical properties of materials * Inspection * Production * Tensile stress test * Dimensional tolerances * Alloy steels * Marking * Chemical composition * Exportation * Trials * Grades (quality) * Steels * Structuring * Physical properties of materials * Delivery * Tensile tests * Fabrication * Designations * Form on supply * Unalloyed steels * Dimensions * Expansion tests * Manufacturing * Testing * Classification * Creep rupture tests * Processing * Pipes
Số trang
46