Loading data. Please wait

NF A36-620-2*NF EN 10222-2

Steel forgings for pressure purposes - Part 2 : ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2000-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-620-2*NF EN 10222-2
Tên tiêu chuẩn
Steel forgings for pressure purposes - Part 2 : ferritic and martensitic steels with specified elevated temperature properties
Ngày phát hành
2000-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10222-2:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/23/CE * NF EN 10222-1
Thay thế cho
NF A36-601 (1980-06-01)
Welded steel forgings for boilers and pressure vessels. Carbon and carbon manganese steels. Grades and types.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-601
Ngày phát hành 1980-06-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-602 (1988-07-01)
Weldable steel forgings for boilers and pressure vessels. Mo, Mn-Mo and Cr-Mo alloy steels. Grades and types.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-602
Ngày phát hành 1988-07-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-603 (1988-07-01)
Weldable steel forgings for boilers and pressure vessels. High yield strength alloy steels. Grades and types.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-603
Ngày phát hành 1988-07-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-607 (1984-08-01)
Austenitic stainless steel parts obtained by flat die forging or drop forging for boilers and pressure vessels. Grade and types.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-607
Ngày phát hành 1984-08-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Extensions * Expansions * Heat treatment * Steels * Mechanical properties of materials * Pressure equipment * Martensitic steels * Iron * Ferritic steels * Elastic constants * Creep * Chemical composition * Elongation * Grades (quality)
Số trang
23