Loading data. Please wait

NF A36-630-2*NF EN 10250-2

Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2 : non-alloy quality and special steels

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1999-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-630-2*NF EN 10250-2
Tên tiêu chuẩn
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2 : non-alloy quality and special steels
Ngày phát hành
1999-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10250-2:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-552-1*NF EN 10083-1 (1997-02-01)
Quenched and tempered steels - Part 1 : technical delivery conditions for specials steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-552-1*NF EN 10083-1
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-552-2*NF EN 10083-2 (2006-12-01)
Steels for quenching and tempering - Part 2 : technical delivery conditions for non alloy steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-552-2*NF EN 10083-2
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10003-1 * NF EN 10250-1
Thay thế cho
NF A36-612 (1982-01-01)
Structural forgings. Non-alloyed steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-612
Ngày phát hành 1982-01-01
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Heat treatment * Chemical analysis and testing * Condition of goods * Determination of substance * Unalloyed steels * Mechanical properties of materials * Delivery conditions * Steels * Heat-treatable steels * Chemical composition * Hardness * Grades (quality)
Mục phân loại
Số trang
13