Loading data. Please wait

NF A36-620-1*NF EN 10222-1

Steel forgings for pressure purposes. Part 1 : general requirements for open die forgings.

Số trang: 19
Ngày phát hành: 1998-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-620-1*NF EN 10222-1
Tên tiêu chuẩn
Steel forgings for pressure purposes. Part 1 : general requirements for open die forgings.
Ngày phát hành
1998-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10222-1:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (2007-05-01)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-315-1*NF EN 10228-1 (1999-06-01)
Non-destructive testing of steel forgings. Part 1 : magnetic particle inspection.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-315-1*NF EN 10228-1
Ngày phát hành 1999-06-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-315-3*NF EN 10228-3 (1998-09-01)
Non-destructive testing of steel forgings. Part 3 : ultrasonic testing of ferritic or martensitic steel forgings.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-315-3*NF EN 10228-3
Ngày phát hành 1998-09-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-315-4*NF EN 10228-4 (1999-10-01)
Non-destructive testing of steel forgings. Part 4 : ultrasonic testing of austenitic and austenitic-ferritic stainless steel forgings
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-315-4*NF EN 10228-4
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* A02-005-3 * A30-002 * NF EN 287-1 * NF EN 288-1 * NF EN 288-2 * NF EN 288-3 * NF EN 10002-1 * NF EN 10002-5 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10045-1 * NF EN 10052 * NF EN 10204 * A03-176 * A03-177 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 3651-2 * NF EN 10228-2 * EU 168 * A03-116
Thay thế cho
NF A36-601 (1980-06-01)
Welded steel forgings for boilers and pressure vessels. Carbon and carbon manganese steels. Grades and types.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-601
Ngày phát hành 1980-06-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-602 (1988-07-01)
Weldable steel forgings for boilers and pressure vessels. Mo, Mn-Mo and Cr-Mo alloy steels. Grades and types.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-602
Ngày phát hành 1988-07-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-603 (1988-07-01)
Weldable steel forgings for boilers and pressure vessels. High yield strength alloy steels. Grades and types.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-603
Ngày phát hành 1988-07-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-607 (1984-08-01)
Austenitic stainless steel parts obtained by flat die forging or drop forging for boilers and pressure vessels. Grade and types.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-607
Ngày phát hành 1984-08-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Trials * Processing * Mechanical properties of materials * Inspection * Production * Laboratory sample * Iron * Marking * Testing * Pressure equipment * Sampling * Surface quality * Steels * Surface finishes * Fabrication * Surface texture * Designations * Manufacturing * Chemical composition * Grades (quality)
Số trang
19