Loading data. Please wait
Steel forgings for pressure purposes. Part 1 : general requirements for open die forgings.
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1998-05-01
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel forgings. Part 1 : magnetic particle inspection. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-315-1*NF EN 10228-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel forgings. Part 3 : ultrasonic testing of ferritic or martensitic steel forgings. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-315-3*NF EN 10228-3 |
Ngày phát hành | 1998-09-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel forgings. Part 4 : ultrasonic testing of austenitic and austenitic-ferritic stainless steel forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A04-315-4*NF EN 10228-4 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded steel forgings for boilers and pressure vessels. Carbon and carbon manganese steels. Grades and types. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-601 |
Ngày phát hành | 1980-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weldable steel forgings for boilers and pressure vessels. Mo, Mn-Mo and Cr-Mo alloy steels. Grades and types. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-602 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Weldable steel forgings for boilers and pressure vessels. High yield strength alloy steels. Grades and types. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-603 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Austenitic stainless steel parts obtained by flat die forging or drop forging for boilers and pressure vessels. Grade and types. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-607 |
Ngày phát hành | 1984-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |