Loading data. Please wait
Welded steel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : electric welded non-alloy and alloy steel tubes with specified elevated temperature properties
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2002-12-01
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3 : automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-875-3*NF EN 10246-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 5 : automatic full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-875-5*NF EN 10246-5 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing of steel tubes. Part 7 : automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for the detection of longitudinal imperfections. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-875-7*NF EN 10246-7 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-875-1*NF EN 10246-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Tube. Drift expanding test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-093*NF EN 10234 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Tube. Ring expanding test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-095*NF EN 10236 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Tube. Flattening test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-092*NF EN 10233 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes longitudinally pressure welded tubes in non alloyed steel grades for fluid piping up to 425 degrees Celsius. Diameters from 21,3 mm to 168,3 mm. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-241 |
Ngày phát hành | 1986-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Longitudinally pressure welded tubes D inferior or equal to 168,3 mm in non alloyed and low alloyed steels used at medium elevated temperatures. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-242 |
Ngày phát hành | 1985-04-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Longitudinally pressure welded tubes D inferior or equal to 168,3 mm in non alloyed and ferritic alloyed steels, used at elevated temperatures. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-243 |
Ngày phát hành | 1985-04-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Longitudinally pressure welded tubes from non alloy and ferritic alloy steels for heat exchangers in diameters from 15,9 mm and 76,1 mm inclusive. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-245 |
Ngày phát hành | 1986-07-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Welded non alloy steel tubes of diameters 168,3 mm to 1220 mm used at averagely elevated temperatures. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-252 |
Ngày phát hành | 1982-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Longitudinally fusion welded non alloy steel and ferritic alloy steel tubes for use at elevated temperatures. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-253 |
Ngày phát hành | 1982-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 27.060.30. Nồi hơi và các thiết bị trao đổi nhiệt 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |