Loading data. Please wait
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3 : pipelines
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2007-07-01
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-4-3 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-4-3/AC |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - design of steel structures - Part 1-10 : material toughness and through-thickness properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-380-1*NF EN 1993-1-10 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2 : technical requirements for steel structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-101-2*NF EN 1090-2 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3 : general rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-313*NF EN 1993-1-3 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : Design of steel structures - Part 1-6 : strength and stability of shell structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-316*NF EN 1993-1-6 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-7 : plated structures subject to out of plane loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-317*NF EN 1993-1-7 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-8 : design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-318-1*NF EN 1993-1-8 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-9 : fatigue | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-319-1*NF EN 1993-1-9 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1 : silos | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-341*NF EN 1993-4-1 |
Ngày phát hành | 2007-11-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2 : tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-342*NF EN 1993-4-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-01 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Undamental standards. Names and symbols for the units of the international system of units. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X02-004 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamental standards. The international systems of units. Description and rules for use. Choice of multiples and sub-multiples. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X02-006 |
Ngày phát hành | 1994-08-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12 : additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-382*NF EN 1993-1-12 |
Ngày phát hành | 2007-08-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design and installation of preinsulated bonded pipe systems for district heating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E39-010*NF EN 13941 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3 : specific functional requirements for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M50-005-3*NF EN 12007-3 |
Ngày phát hành | 2015-07-03 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1 : pipes of requirement class A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-404-1*NF EN 10208-1 |
Ngày phát hành | 2009-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2 : pipes of requirement class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-404-2*NF EN 10208-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Welding steel pipework - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M50-022*NF EN 12732 |
Ngày phát hành | 2013-07-05 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M87-222*NF EN 14163 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 2 : fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M87-245-2*NF EN 14870-2 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Induction bends, fittings and flanges for pipeline transportation systems - Part 3 : flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M87-245-3*NF EN 14870-3 |
Ngày phát hành | 2006-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M50-009*NF EN 1594 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M87-211*NF EN 14161 |
Ngày phát hành | 2013-08-17 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 4-3 : silos, tanks and pipelines - Pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD P22-343*FD ENV 1993-4-3 |
Ngày phát hành | 2002-05-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |