Loading data. Please wait

NF M87-211*NF EN 14161

Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems

Số trang: 93
Ngày phát hành: 2013-08-17

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF M87-211*NF EN 14161
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems
Ngày phát hành
2013-08-17
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14161:2011,IDT * ISO 13623:2009,MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 148-1 * ISO 3183 * ISO 3977 * ISO 10439 * ISO 10474 * ISO 13623 * ISO 13707 * ISO 13709 * ISO 13710 * ISO 13847 * ISO 14313 * ISO 14723 * ISO 15156-1 * ISO 15156-2 * ISO 15156-3 * ISO 15589-1 * ISO 15589-2 * ISO 15590-1 * ISO 15590-2 * ISO 15590-3 * ISO 15649 * ISO 21809-1 * ISO 21809-3 * ISO 21809-4 * ISO 21809-5 * CEI 60034-1 * CEI 60079-10-1 * CEI 60079-14 * API 620 * API 650 * ASME B16.5 * MSS SP.25 * MSS SP-44 * NFPA 30 * NFPA 220
Thay thế cho
NF M87-211*NF EN 14161 (2004-06-01)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF M87-211*NF EN 14161
Ngày phát hành 2004-06-01
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF EN 14161+A1:201506 (M87-211)
Lịch sử ban hành
NF EN 14161+A1:201506 (M87-211)*NF M87-211*NF EN 14161*NF M87-211*NF EN 14161
Từ khóa
Trials * Terotechnology * Materials * Offshore construction works * Pipes * Weldings * Gas pipelines * Corrosion * Design * Erection * Testing * Draft * Inspection * Product specification * Welding on * Maintenance * Physical properties of materials * Strength of materials * Safety * Welding * Installations * Presentations * Corrosion protection * Coatings * Cultivation * Definitions * Nursing * Natural gas * Steels * Petroleum technology * Installation * Conception * Oil pipelines * Planning * Plant * Shaping
Số trang
93