Loading data. Please wait
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems
Số trang: 87
Ngày phát hành: 2004-06-01
Steel and steel products; inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10474 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard on Types of Building Construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NFPA 220 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Pipeline valves | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M87-214*NF EN 13942 |
Ngày phát hành | 2009-06-01 |
Mục phân loại | 23.060.01. Van nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M87-222*NF EN 14163 |
Ngày phát hành | 2002-06-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |