Loading data. Please wait
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Số trang: 63
Ngày phát hành: 2002-06-01
Steel; Charpy impact test (V-notch) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 148 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13623 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 857-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; Liquid penetrant inspection; Means of verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3453 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing - Qualification and certification of personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9712 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; penetrant flaw detectors; general technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9935 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products; inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10474 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and of resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14732 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M87-211*NF EN 14161 |
Ngày phát hành | 2013-08-17 |
Mục phân loại | 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1 : test method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |