Loading data. Please wait

NF M87-222*NF EN 14163

Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2002-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF M87-222*NF EN 14163
Tên tiêu chuẩn
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems - Welding of pipelines
Ngày phát hành
2002-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14163:2001,IDT * EN 14163/AC:2006,IDT * ISO 13847:2000,MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 148 (1983-05)
Steel; Charpy impact test (V-notch)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 148
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3452 (1984-10)
Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3452
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13623 (2000-04)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13623
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 857-1 (1998-12)
Welding and allied processes - Vocabulary - Part 1: Metal welding processes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 857-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3453 (1984-12)
Non-destructive testing; Liquid penetrant inspection; Means of verification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3453
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9712 (1999-05)
Non-destructive testing - Qualification and certification of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9712
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9935 (1992-10)
Non-destructive testing; penetrant flaw detectors; general technical requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9935
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10474 (1991-12)
Steel and steel products; inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10474
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14732 (1998-07)
Welding personnel - Approval testing of welding operators for fusion welding and of resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14732
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF M87-211*NF EN 14161 (2013-08-17)
Petroleum and natural gas industries - Pipeline transportation systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF M87-211*NF EN 14161
Ngày phát hành 2013-08-17
Mục phân loại 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 (1998-06-01)
Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1 : test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 876 * NF EN 1043-1 * NF EN 1321 * NF EN 25817 * NF EN ISO 6520-1 * NF EN ISO 6947 * NF EN 27963 * NF EN 10045-1 * NF A09-120 * ISO 1106-3:1984 * ISO 4136:1989 * ISO 5173 * ISO 9956-2:1995 * ISO 9956-3:1995 * AWS A5.01-93:1993 * AWS C5.3-91:1991
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Tungsten inert-gas welding * Weldings * Gas tungsten-arc welding * Gas-shielded welding * Non-destructive testing * Inspection * Petroleum technology * Manually-operated devices * Oil pipelines * Testing conditions * Qualifications * Repair * Metal-arc welding * Macroscopic examination * Steels * Welding * Radiographic testing * Gas pipelines * Approval * Welders * Legalization * Acceptance * Ultrasonic testing * Welding on * Training * Acceptance (approval) * Pipes * Arc welding
Số trang
63