Loading data. Please wait
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2 : pipes of requirement class B
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2009-09-01
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1 : general guidance for arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A89-101-1*NF EN 1011-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3 : automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-875-3*NF EN 10246-3 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 5 : automatic full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-875-5*NF EN 10246-5 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non destructive testing of steel tubes. Part 7 : automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for the detection of longitudinal imperfections. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-875-7*NF EN 10246-7 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-05-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FD A30-002*FD CEN/TR 10261 |
Ngày phát hành | 2008-10-01 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1 : test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |