Loading data. Please wait

NF A49-404-1*NF EN 10208-1

Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1 : pipes of requirement class A

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2009-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-404-1*NF EN 10208-1
Tên tiêu chuẩn
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1 : pipes of requirement class A
Ngày phát hành
2009-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10208-1:2009,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A89-050*NF EN ISO 15607 (2004-05-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - General rules
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-050*NF EN ISO 15607
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-052-1*NF EN ISO 15609-1 (2005-01-01)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials - Welding procedure specification - Part 1 : arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-052-1*NF EN ISO 15609-1
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-101-1*NF EN 1011-1 (2009-05-01)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1 : general guidance for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-101-1*NF EN 1011-1
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-875-3*NF EN 10246-3 (2000-08-01)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 3 : automatic eddy current testing of seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-3*NF EN 10246-3
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-875-5*NF EN 10246-5 (2000-08-01)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 5 : automatic full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-5*NF EN 10246-5
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-875-7*NF EN 10246-7 (1996-08-01)
Non destructive testing of steel tubes. Part 7 : automatic full peripheral ultrasonic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) steel tubes for the detection of longitudinal imperfections.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-7*NF EN 10246-7
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-001*NF EN 10079 (2007-05-01)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-875-1*NF EN 10246-1 (1996-08-01)
Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-1*NF EN 10246-1
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* FD A30-002*FD CEN/TR 10261 (2008-10-01)
Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn FD A30-002*FD CEN/TR 10261
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 (1999-10-01)
Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 287-1 * NF EN 473 * NF EN 910 * NF EN 1011-2 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10052 * NF EN 10168 * NF EN 10204 * NF EN 10220 * NF EN 10246-8 * NF EN 10246-9 * NF EN 10246-10 * NF EN 10246-17 * NF EN 10256 * NF EN 10266 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 2566-1 * NF EN ISO 8492 * NF EN ISO 14284
Thay thế cho
NF EN 10208-1:199805 (A49-404-1)
Thay thế bằng
NF EN ISO 3183:201303 (A49-404)
Lịch sử ban hành
NF EN ISO 3183:201303 (A49-404)*NF A49-404-1*NF EN 10208-1*NF EN 10208-1:199805 (A49-404-1)
Từ khóa
Fuels * Trials * Processing * Mechanical properties of materials * Inspection * Delivery * Combustible * Exportation * Marking * Testing * Welding * Production * Steels * Structuring * Dimensional tolerances * Pipelines * Fabrication * Designations * Form on supply * Metals * Dimensions * Manufacturing * Chemical composition * Classification * Pressure pipes * Pipes
Số trang
44