Loading data. Please wait

NF P22-332*NF EN 1993-3-2

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2 : towers, masts and chimneys - Chimneys

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2007-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P22-332*NF EN 1993-3-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2 : towers, masts and chimneys - Chimneys
Ngày phát hành
2007-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1993-3-2 (2006-10), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF A89-231*NF EN ISO 5817 (2014-04-19)
Welding - Fusion-welded joints in steel, nickel, titanium and their alloys (beam welding excluded) - Quality levels for imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-231*NF EN ISO 5817
Ngày phát hành 2014-04-19
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-501*NF EN 13084-1 (2007-09-01)
Free-standing chimneys - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-501*NF EN 13084-1
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1090 * NF EN 10088
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Reliability * Loading * Wind loading * Chargings * Assemblies * Freight * Stress * Strength of materials * Chimneys * Summary * Boundaries * Load * Connection valves * Charge * Capacity * Joining connection * Voltage * Welded joints * Safety * Imposed loading * Assembly * Calculus * Structural steels * Verification * Compilation * Test forces * Cargo * Durability * Life (durability) * Fatigue
Số trang
34