Loading data. Please wait
Free-standing chimneys - Part 1 : general requirements
Số trang: 40
Ngày phát hành: 2007-09-01
| Free-standing chimneys - Part 6 : steel liners - Design and execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-501-6*NF EN 13084-6 |
| Ngày phát hành | 2016-01-02 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 7 : product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel chimneys liners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-507*NF EN 13084-7 |
| Ngày phát hành | 2006-03-01 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing industrial chimneys - Part 8 : design and execution of mast construction with satellite components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-508*NF EN 13084-8 |
| Ngày phát hành | 2005-10-01 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2 : towers, masts and chimneys - Chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-332*NF EN 1993-3-2 |
| Ngày phát hành | 2007-04-01 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Railway applications - Noise emission - Rail roughness measurement related to rolling noise generation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF F01-522*NF EN 15610 |
| Ngày phát hành | 2009-09-01 |
| Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.100. Xây dựng đường sắt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-1 : general actions - Densities, self weight, imposed loads for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-111-1*NF EN 1991-1-1 |
| Ngày phát hành | 2003-03-01 |
| Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1 : actions on structures - Part 1-4 : gereral actions - Wind actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P06-114-1*NF EN 1991-1-4 |
| Ngày phát hành | 2005-11-01 |
| Mục phân loại | 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding personnel. Approval testing of welding operators for fusion welding and resistance weld setters for fully mechanized and automatic welding of metallic materials. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A88-112*NF EN 1418 |
| Ngày phát hành | 1998-03-01 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |