Loading data. Please wait

EN 1993-3-2

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys

Số trang: 32
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1993-3-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P22-332*NF EN 1993-3-2 (2007-04-01), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2 : towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-332*NF EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-3-2 (2007-02), IDT * DIN EN 1993-3-2 (2010-12), IDT * BS EN 1993-3-2 (2008-05-30), IDT * SN EN 1993-3-2 (2006), IDT * OENORM EN 1993-3-2 (2007-04-01), IDT * PN-EN 1993-3-2 (2006-11-22), IDT * PN-EN 1993-3-2 (2008-07-03), IDT * SS-EN 1993-3-2 (2006-11-06), IDT * UNE-EN 1993-3-2 (2013-12-11), IDT * UNI EN 1993-3-2:2007 (2007-01-18), IDT * STN EN 1993-3-2 (2007-04-01), IDT * STN EN 1993-3-2 (2008-08-01), IDT * CSN EN 1993-3-2 (2007-05-01), IDT * CSN EN 1993-3-2 (2008-09-01), IDT * DS/EN 1993-3-2 (2007-02-26), IDT * NEN-EN 1993-3-2:2007 en (2007-07-01), IDT * SFS-EN 1993-3-2 (2009-09-04), IDT * SFS-EN 1993-3-2:en (2007-01-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1090-1 (2009-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-3 (2008-06)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-4 (1997-12)
Execution of steel structures - Part 4: Supplementary rules for hollow section structures
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-4
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-5 (1998-11)
Execution of steel structures - Part 5: Supplementary rules for bridges
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-5
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090-6 (2000-01)
Execution of steel structures - Part 6: Supplementary rules for stainless steel
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1090-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-4 (2009-04)
Stainless steels - Part 4: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-4
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-5 (2009-03)
Stainless steels - Part 5: Technical delivery conditions for bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-5
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-1 (2000-08)
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 5817 (2003-10)
Thay thế cho
ENV 1993-3-2 (1997-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-3-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-3-2 (2005-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-3-2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1993-3-2 (1997-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-3-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-3-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-3-2 (2005-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-3-2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1993-3-2 (1997-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1993-3-2
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-3-2 (2006-10)
Từ khóa
Buildings * Chimneys * Construction * Controlling * Definitions * Design * Dimensioning * Eurocode * Exit gas chimneys * Flue gas outlets * Load capacity * Masts * Mathematical calculations * Mechanical properties * Safety requirements * Statics * Steel construction * Structural engineering drawings * Structural steel work * Structural steels * Structures * Towers * Trusses
Số trang
32