 
    Loading data. Please wait
 
                           ENV 1993-3-2
 ENV 1993-3-2Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số trang: 
Ngày phát hành: 1997-12-00
| Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-1 | 
| Ngày phát hành | 1994-10-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-1: Actions on structures - Densities, self-weight and imposed loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-1 | 
| Ngày phát hành | 1995-02-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-2 | 
| Ngày phát hành | 1995-02-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-3 | 
| Ngày phát hành | 1995-02-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-4 | 
| Ngày phát hành | 1995-05-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-5: Actions on structures - Thermal actions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1991-2-5 | 
| Ngày phát hành | 1997-08-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-1 | 
| Ngày phát hành | 1992-04-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-2 | 
| Ngày phát hành | 1995-09-00 | 
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-4 | 
| Ngày phát hành | 1996-09-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-5: General rules - Supplementary rules for planar plated structures without transverse loading | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-5 | 
| Ngày phát hành | 1997-11-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-3-1 | 
| Ngày phát hành | 1997-12-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 | 
| Ngày phát hành | 1992-11-00 | 
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1993-3-2 | 
| Ngày phát hành | 1997-03-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-3-2 | 
| Ngày phát hành | 2006-10-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-3-2 | 
| Ngày phát hành | 1997-12-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1993-3-2 | 
| Ngày phát hành | 2006-10-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1993-3-2 | 
| Ngày phát hành | 1997-03-00 | 
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |