Loading data. Please wait

ENV 1993-3-1

Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 1993-3-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Ngày phát hành
1997-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1993-3-1 (2002-05), IDT * XP P22-331 (2001-11-01), IDT * OENORM ENV 1993-3-1 (1998-03-01), IDT * SS-ENV 1993-3-1 (1998-11-20), IDT * STN P ENV 1993-3-1 (2004-04-01), IDT * CSN P ENV 1993-3-1 (2000-04-01), IDT * DS/ENV 1993-3-1 (1999-06-07), IDT * NVN-ENV 1993-3-1:1998 en (1998-01-01), IDT * SFS-ENV 1993-3-1 (1999-03-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 1991-1 (1994-10)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 1: Basis of design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-1 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-1: Actions on structures - Densities, self-weight and imposed loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-2 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-2: Actions on structures - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-3 (1995-02)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-3: Actions on structures - Snow loads
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-4 (1995-05)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-4: Actions on structures - Wind actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1991-2-5 (1997-08)
Eurocode 1: Basis of design and actions on structures - Part 2-5: Actions on structures - Thermal actions
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1991-2-5
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-2 (1995-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-2
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-3 (1996-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold formed thin gauge members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-3
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-4 (1996-09)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-4: General rules - Supplementary rules for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-4
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-5 (1997-11)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-5: General rules - Supplementary rules for planar plated structures without transverse loading
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-5
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1090 * ENV 1993-1-6 * ENV 1993-1-7 * ENV 1993-3-2 (1997-12) * ENV 1998 * ISO 8930 (1987-12)
Thay thế cho
prENV 1993-3-1 (1997-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Tower and masts
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1993-3-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1993-3-1 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-3-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ENV 1993-3-1 (1997-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-3-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-3-1 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-3-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1993-3-1 (1997-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Tower and masts
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1993-3-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-3-1 (2006-10)
Từ khóa
Buildings * Chimneys * Construction * Controlling * Definitions * Design * Dimensioning * Eurocode * Masts * Mathematical calculations * Mechanical properties * Safety requirements * Steel construction * Structural steel work * Structural steels * Structures * Towers * Trusses
Số trang