Loading data. Please wait

EN 1993-3-1

Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts

Số trang: 90
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1993-3-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P22-331*NF EN 1993-3-1 (2007-03-01), IDT
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-1 : towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-331*NF EN 1993-3-1
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1993-3-1 (2007-02), IDT * DIN EN 1993-3-1 (2010-12), IDT * BS EN 1993-3-1 (2008-05-30), IDT * SN EN 1993-3-1 (2006), IDT * OENORM EN 1993-3-1 (2007-04-01), IDT * OENORM EN 1993-3-1 (2010-08-15), IDT * PN-EN 1993-3-1 (2006-11-22), IDT * PN-EN 1993-3-1 (2008-11-12), IDT * SS-EN 1993-3-1 (2006-11-06), IDT * UNE-EN 1993-3-1 (2013-11-20), IDT * UNI EN 1993-3-1:2007 (2007-01-18), IDT * STN EN 1993-3-1 (2007-04-01), IDT * STN EN 1993-3-1 (2007-12-01), IDT * CSN EN 1993-3-1 (2007-05-01), IDT * CSN EN 1993-3-1 (2008-09-01), IDT * DS/EN 1993-3-1 (2007-02-26), IDT * NEN-EN 1993-3-1:2007 en (2007-07-01), IDT * SFS-EN 1993-3-1 + AC (2009-09-25), IDT * SFS-EN 1993-3-1:en (2007-01-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 40-1 (1991-10)
Lightning columns; part 1: definitions and terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-2 (2004-10)
Lighting columns - Part 2: General requirements and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-3 (1982-02)
Lighting columns; Part 3: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-3
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-3-1 (2000-02)
Lighting columns - Part 3-1: Design and verification - Specification for characteristic loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-3-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-3-2 (2000-02)
Lighting columns - Part 3-2: Design and verification; Verification by testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-3-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-3-3 (2003-06)
Lighting columns - Part 3-3: Design and verification; Verification by calculation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-3-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-4 (2005-12)
Lighting columns - Part 4: Requirements for reinforced and prestressed concrete lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-4
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-5 (2002-04)
Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-5
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-6 (2002-04)
Lighting columns - Part 6: Requirements for aluminium lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-6
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-7 (2002-12)
Lighting columns - Part 7: Requirements for fibre reinforced polymer composite lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-7
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-8 (1982-02)
Lighting columns; Part 8: Verification of structural design for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-8
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-9 (1982-02)
Lighting columns; Part 9: Special requirements for reinforced and prestressed concrete lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-9
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 365 (2004-09)
Personal protective equipment against falls from a height - General requirements for instructions for use, maintenance, periodical examination, repair, marking and packaging
Số hiệu tiêu chuẩn EN 365
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 795 (1996-07)
Protection against falls from a height - Anchor devices - Requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 795
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-1 (2009-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 1: Requirements for conformity assessment of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-2 (2008-07)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 2: Technical requirements for steel structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-2
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1090-3 (2008-06)
Execution of steel structures and aluminium structures - Part 3: Technical requirements for aluminium structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1090-3
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1461 (1999-02)
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1461
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-1 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 1: General introduction (ISO 12944-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-2 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 2: Classification of environments (ISO 12944-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-3 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations (ISO 12944-3:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-4 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types and surface preparation (ISO 12944-4:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-4
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-5 (2007-09)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-5
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-6 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 6: Laboratory performance test methods (ISO 12944-6:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-6
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-7 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 7: Execution and supervision of paint work (ISO 12944-7:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-7
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12944-8 (1998-05)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 8: Development of specifications for new work and maintenance (ISO 12944-8:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12944-8
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14713 (1999-03)
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14713
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12494 (2001-08)
Atmospheric icing of structures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12494
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 1993-3-1 (1997-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-3-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-3-1 (2005-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-3-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1993-3-1 (1997-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-3-1
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-3-1 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-3-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1993-3-1 (2005-09)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1993-3-1
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1993-3-1 (1997-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Tower and masts
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1993-3-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-3-1 (2006-10)
Từ khóa
Buildings * Chimneys * Construction * Controlling * Definitions * Design * Dimensioning * Eurocode * Load capacity * Masts * Mathematical calculations * Mechanical properties * Safety requirements * Statics * Steel construction * Structural engineering drawings * Structural steel work * Structural steels * Structures * Towers * Trusses
Số trang
90