Loading data. Please wait

EN 40-6

Lighting columns - Part 6: Requirements for aluminium lighting columns

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 40-6
Tên tiêu chuẩn
Lighting columns - Part 6: Requirements for aluminium lighting columns
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 40-6 (2002-09), IDT * BS EN 40-6 (2002-07-17), IDT * NF P97-414 (2002-10-01), IDT * SN EN 40-6 (2002-04), IDT * OENORM EN 40-6 (2002-08-01), IDT * PN-EN 40-6 (2004-08-31), IDT * SS-EN 40-6 (2002-04-26), IDT * UNE-EN 40-6 (2003-01-31), IDT * TS EN 40-6 (2005-04-05), IDT * UNI EN 40-6:2004 (2004-01-01), IDT * STN EN 40-6 (2002-12-01), IDT * CSN EN 40-6 (2002-12-01), IDT * DS/EN 40-6 (2007-07-30), IDT * JS 10027-6 (2007-06-17), IDT * NEN-EN 40-6:2002 en (2002-05-01), IDT * SFS-EN 40-6 (2003-03-28), IDT * SFS-EN 40-6:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 40-1 (1991-10)
Lightning columns; part 1: definitions and terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-2 (1999-04) * EN 40-3-1 (2000-02) * prEN 40-3-3 (1999-08) * EN 288-1 (1992-02) * EN 288-2 (1992-02) * EN 288-4 (1992-08) * EN 288-8 (1995-05) * EN 485-3 (1993-10) * EN 485-4 (1993-10) * EN 571-1 (1997-01) * EN 755-7 (1998-07) * EN 755-8 (1998-07) * EN 970 (1997-02) * EN 1011-1 (1998-02) * EN 1011-4 (2000-09) * EN 1706 (1998-03) * EN 10025 (1993-08) * EN 10204 (1991-08) * EN 12767 (2000-03) * EN 62262 (2002-07)
Thay thế cho
EN 40-6 (2000-04)
Lighting columns - Part 6: Specification for aluminium lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-6
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-6 (2001-08)
Lighting columns - Part 6: Requirements for aluminium lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-6
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 40-6 (2002-04)
Lighting columns - Part 6: Requirements for aluminium lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-6
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-3 (1982-02)
Lighting columns; Part 3: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-3
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-4 (1982-02)
Lighting columns; Part 4: Surface protection of metal lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-4
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-6 (1982-02)
Lighting columns; Part 6: Loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-6
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-3 (1991-06)
Lighting columns; part 3: materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-3
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-6 (2000-04)
Lighting columns - Part 6: Specification for aluminium lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-6
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-6 (1995-05)
Lighting columns - Part 6: Specification for aluminium lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-6
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-6 (1991-06)
Lighting columns; Part 6: loads
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-6
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-4 (1999-04)
Lighting columns - Part 4: Specification for reinforced and prestressed concrete lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-4 (1995-05)
Lighting columns - Part 4: Specification for reinforced and prestressed concrete lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-4 (1991-06)
Lighting columns; part 4: surface protection of metal lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-4
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-6 (2001-08)
Lighting columns - Part 6: Requirements for aluminium lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-6
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-6 (1999-04)
Lighting columns - Part 6: Specification for aluminium lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-6
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * Aluminium construction * Cantilever tower * Components * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Controlling * Corrosion protection * Delivery conditions * Design * Design loads * Electrical engineering * Illumination engineering * Lighting columns * Lighting systems * Loading * Luminaires * Marking * Masts * Materials * Mathematical calculations * Performance requirements * Pole-top lanterns * Road lighting * Shock resistance * Side entry luminaires * Specification * Steel towers * Steels * Strength provings * Stress * Testing * Welded joints * Welding * Welding processes * Wind loading * Wind pressure * Joint efficiency * Street lighting
Số trang
19