Loading data. Please wait

EN 40-5

Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 40-5
Tên tiêu chuẩn
Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 40-5 (2002-09), IDT * BS EN 40-5 (2002-07-17), IDT * NF P97-413 (2002-10-01), IDT * SN EN 40-5 (2002-04), IDT * OENORM EN 40-5 (2002-08-01), IDT * PN-EN 40-5 (2004-07-19), IDT * SS-EN 40-5 (2002-04-26), IDT * UNE-EN 40-5 (2003-01-31), IDT * TS EN 40-5 (2005-04-05), IDT * UNI EN 40-5:2003 (2003-05-01), IDT * STN EN 40-5 (2002-12-01), IDT * CSN EN 40-5 (2002-12-01), IDT * DS/EN 40-5 (2007-07-30), IDT * JS 10027-5 (2007-06-17), IDT * NEN-EN 40-5:2002 en (2002-05-01), IDT * SFS-EN 40-5 (2003-03-28), IDT * SFS-EN 40-5:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 40-1 (1991-10)
Lightning columns; part 1: definitions and terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-2 (1999-04) * EN 40-3-1 (2000-02) * EN 40-3-2 (2000-02) * prEN 40-3-3 (1999-08) * EN 288-1 (1992-02) * EN 288-2 (1992-02) * EN 288-3 (1992-02) * EN 288-8 (1995-05) * EN 571-1 (1997-01) * EN 970 (1997-02) * EN 1011-1 (1998-02) * EN 1011-2 (2001-01) * EN 1011-3 (2000-09) * EN 10025 (1993-08) * EN 10149-1 (1995-09) * EN 10149-2 (1995-09) * EN 10204 (1991-08) * EN 12767 (2000-03) * EN 62262 (2002-07) * EN ISO 1461 (1999-02) * ISO 2063 (1991-11) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO 9717 (1990-05)
Thay thế cho
EN 40-5 (2000-04)
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-5
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-5 (2001-08)
Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-5
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 40-5 (2002-04)
Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-5
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-3 (1982-02)
Lighting columns; Part 3: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-3
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-4 (1982-02)
Lighting columns; Part 4: Surface protection of metal lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-4
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-5 (1982-02)
Lighting columns; Part 5: Base compartments and cableways
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-5
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-3 (1991-06)
Lighting columns; part 3: materials
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-3
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-5 (2000-04)
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-5
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-5 (1995-05)
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-5
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-5 (1991-06)
Lighting columns; part 5: base compartments and cableways
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-5
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-4 (1999-04)
Lighting columns - Part 4: Specification for reinforced and prestressed concrete lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-4
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-4 (1995-05)
Lighting columns - Part 4: Specification for reinforced and prestressed concrete lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-4
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-4 (1991-06)
Lighting columns; part 4: surface protection of metal lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-4
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-5 (2001-08)
Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-5
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-5 (1999-04)
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Cable glands * Cantilever tower * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Controlling * Corrosion protection * Delivery conditions * Design * Dimensioning * Ducts (building services) * Electric cable systems * Electrical engineering * Illumination engineering * Lighting columns * Lighting systems * Luminaires * Marking * Masts * Materials * Non-positive * Performance requirements * Pole-top lanterns * Repeat tests * Road lighting * Safety * Side entry luminaires * Specification * Steel products * Steel towers * Steels * Structural steel members * Testing * Trunking * Welded joints * Welders * Welding * Welding processes * Wind resistance * Wind stress * Street lighting
Số trang
21