Loading data. Please wait
EN 40-5Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-04-00
| Lightning columns; part 1: definitions and terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-1 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 2: General requirements and dimensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-2 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 3-1: Design and verification - Specification for characteristic loads | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3-1 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 3-2: Design and verification; Verification by testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3-2 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 3-3: Design and verification - Verification by calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-3-3 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 287-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-3 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 288-8 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive examination of fusion welds - Visual examination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 970 |
| Ngày phát hành | 1997-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 1: General guidance for arc welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1011-1 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10025 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 1: General delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10149-1 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming - Part 2: Delivery conditions for thermomechanically rolled steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10149-2 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures for electrical equipment against external mechanical impacts (IK code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62262 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1461 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns; Part 3: Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3 |
| Ngày phát hành | 1982-02-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns; part 3: materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-3 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns; Part 4: Surface protection of metal lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-4 |
| Ngày phát hành | 1982-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns; Part 5: Base compartments and cableways | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-5 |
| Ngày phát hành | 1982-02-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 4: Specification for reinforced and prestressed concrete lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-4 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-5 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-5 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-5 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns; part 3: materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-3 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns; Part 5: Base compartments and cableways | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-5 |
| Ngày phát hành | 1982-02-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns; Part 4: Surface protection of metal lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-4 |
| Ngày phát hành | 1982-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns; Part 3: Materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-3 |
| Ngày phát hành | 1982-02-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 40-5 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-5 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns; part 5: base compartments and cableways | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-5 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 4: Specification for reinforced and prestressed concrete lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-4 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 4: Specification for reinforced and prestressed concrete lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-4 |
| Ngày phát hành | 1995-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns; part 4: surface protection of metal lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-4 |
| Ngày phát hành | 1991-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 40-5 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |