Loading data. Please wait

prEN 40-5

Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 40-5
Tên tiêu chuẩn
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns
Ngày phát hành
1995-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 40-5 (1995-09), IDT * 95/104350 DC (1995-05-26), IDT * OENORM EN 40-5 (1995-09-01), IDT * OENORM EN 40-6 (1995-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 40-1 (1991-10)
Lightning columns; part 1: definitions and terms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-2 (1991-06)
Lighting columns; part 2: dimensions and tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-2
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-1 (1992-02)
Specification and qualification of welding procedures for metallic materials; part 1: general rules for fusion welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-2 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 2: welding procedure specification for arc welding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-3 (1992-02)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials; part 3: welding procedure tests for the arc welding of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 288-8 (1995-05)
Specification and approval of welding procedures for metallic materials - Part 8: Approval by a pre-production welding test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 288-8
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 970 (1992-12) * EN 10025 (1990-03) * prEN 10210 * prEN 10219 * prEN 50102 (1992) * EN ISO 9002 (1994-07) * ISO 2063 (1991-11) * ISO 8501-1 (1988-12) * ISO 9717 (1990-05)
Thay thế cho
prEN 40-5 (1991-06)
Lighting columns; part 5: base compartments and cableways
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-5
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 40-5 (1999-04)
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 40-5 (2002-04)
Lighting columns - Part 5: Requirements for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-5
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 40-5 (2000-04)
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn EN 40-5
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-5 (1995-05)
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-5
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-5 (1991-06)
Lighting columns; part 5: base compartments and cableways
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-5
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 40-5 (1999-04)
Lighting columns - Part 5: Specification for steel lighting columns
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 40-5
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Cable glands * Cantilever tower * Conformity * Construction * Construction materials * Controlling * Corrosion protection * Delivery conditions * Design * Ducts (building services) * Electric cable systems * Electrical engineering * Illumination engineering * Lighting columns * Lighting systems * Luminaires * Marking * Masts * Materials * Pole-top lanterns * Road lighting * Side entry luminaires * Specification * Steel products * Steel towers * Steels * Structural steel members * Testing * Welded joints * Welding * Welding processes * Street lighting
Số trang