Loading data. Please wait
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999)
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-03-00
Internal and/or external protective coatings for steel tubes - Specification for hot dip galvanized coatings applied in automatic plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10240 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Thermal spraying - Zinc, aluminium and their alloys (ISO 2063:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22063 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot dip galvanized coatings on fabricated iron and steel articles - Specifications and test methods (ISO 1461:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1461 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other non-organic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness (ISO 2064:1980) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại 25.220.99. Các cách xử lý và mạ khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 1: Specifications and definitions for ISO surface profile comparators for the assessment of abrasive blast-cleaned surfaces (ISO 8503-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8503-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems (ISO 12944-5:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Definitions and conventions concerning the measurement of thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2064 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 5: Protective paint systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12944-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 87.020. Quá trình sơn 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO/FDIS 14713:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO 14713-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14713-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 2: Hot dip galvanizing (ISO 14713-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14713-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 3: Sherardizing (ISO 14713-3:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14713-3 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 3: Sherardizing (ISO 14713-3:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14713-3 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 2: Hot dip galvanizing (ISO 14713-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14713-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc coatings - Guidelines and recommendations for the protection against corrosion of iron and steel in structures - Part 1: General principles of design and corrosion resistance (ISO 14713-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14713-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO 14713:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Zinc and aluminium coatings - Guidelines (ISO/FDIS 14713:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion of iron and steel in structures - Metal coatings - Guidelines (ISO/DIS 14713:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14713 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |